ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

First Trust ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 265.

First Trust là một công ty dịch vụ tài chính đã cung cấp các giải pháp tài chính sáng tạo kể từ năm 1986. Đây là quản lý tài sản lớn nhất ở Hoa Kỳ với hơn 100 tỷ đô la Mỹ tài sản đang quản lý. Công ty có trụ sở chính tại Chicago và văn phòng tại New York, Los Angeles, London và Hong Kong. First Trust bắt đầu như là Quỹ Tương hỗ và quản lý tài sản tổ chức và đã mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ của mình theo thời gian. Ngày nay, nó cung cấp một loạt các cơ hội đầu tư và dịch vụ, bao gồm quỹ đầu tư tương hỗ, quỹ đầu tư giao dịch tại sàn chứng khoán (ETFs), quản lý danh mục đầu tư, lập kế hoạch hưu trí và dịch vụ ủy thác.

Danh mục sản phẩm của công ty được phân chia thành bốn hạng mục: Chiến lược Hoạt động, Quỹ Giao dịch tại Sàn, Chiến lược Đầu tư và Giải pháp Tiền mặt. Active Strategies bao gồm một loạt quỹ đầu tư tương hỗ và ETFs được quản lý một cách tích cực tập trung vào các lớp tài sản và ngành khác nhau. Hạng mục Exchange-Traded Funds bao gồm một dải sản phẩm ETFs giúp nhà đầu tư có được quyền truy cập vào thị trường rộng rãi. Investment Strategies bao gồm nhiều quỹ được thiết kế đặc biệt cho các mục tiêu và yêu cầu nhất định. Cuối cùng, hạng mục Cash Solutions chứa đựng một lựa chọn các quỹ thị trường tiền tệ và các sản phẩm quản lý tiền mặt khác.

First Trust lấy mục tiêu cung cấp cho khách hàng các sản phẩm đầu tư sáng tạo phù hợp với mục tiêu và yêu cầu của họ. Công ty cố gắng cung cấp đa dạng các loại quỹ đáp ứng nhu cầu của nhiều loại nhà đầu tư. Nó cũng nỗ lực cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng của mình.

Ngoài các sản phẩm của mình, First Trust cũng cung cấp nhiều nguồn tài nguyên giáo dục tài chính và đào tạo, bao gồm hội thảo, hội nghị trực tuyến và bản tin. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ lập kế hoạch tài chính như lập kế hoạch hưu trí, phân chia tài sản và kế hoạch thuế.

First Trust cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm đầu tư sáng tạo, dịch vụ khách hàng xuất sắc và một loạt các nguồn tài nguyên giáo dục tài chính và lập kế hoạch toàn diện. Công ty nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với họ.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu13,026 tỷ
631.660,3
First Trust0,49Large CapNASDAQ US Rising Dividend Achievers6/1/201463,052,3913,20
Cổ phiếu9,72 tỷ
511.572,6
First Trust0,60Lợi suất cổ tức caoValue Line Dividend (TR)18/12/200645,922,6819,22
Cổ phiếu8,961 tỷ
236.761,5
First Trust0,54Large CapNASDAQ Capital Strength Index6/7/200692,135,5120,34
Cổ phiếu7,282 tỷ
1,052 tr.đ.
First Trust0,60Thị trường mở rộngNasdaq US Small Mid Cap Rising Dividend Achievers Index1/11/201738,901,9512,25
Cổ phiếu7,126 tỷ
288.772
First Trust0,51Chủ đềDJ Internet Composite19/6/2006238,498,3329,41
Cổ phiếu7,083 tỷ
488.793,5
First Trust0,59Chủ đềNasdaq CTA Cybersecurity Index7/7/201563,217,1632,06
Trái phiếu6,066 tỷ
778.209,3
First Trust0,45Tín dụng Rộng rãi5/8/201459,9100
Trái phiếu5,746 tỷ
1,188 tr.đ.
First Trust0,85Tín dụng Rộng rãi11/2/201317,8300
Trái phiếu5,52 tỷ
841.264
First Trust0,65Tín dụng Rộng rãi14/2/201743,3000
Trái phiếu4,635 tỷ
500.817
First Trust0,64Tín dụng Rộng rãi4/11/201448,5700
Cổ phiếu4,553 tỷ
404.270,3
First Trust0,45Lợi suất cổ tức caoMorningstar Dividend Leaders Index9/3/200642,822,2316,30
Cổ phiếu3,903 tỷ
121.426,3
First Trust0,57Công nghệ thông tinNASDAQ-100 Technology Sector Index19/4/2006195,686,1634,13
Cổ phiếu3,838 tỷ
84.668,2
First Trust0,90Thị trường tổng quátDorsey Wright Focus Five Total Return Index6/3/201460,5200
Cổ phiếu3,48 tỷ
120.854
First Trust0,60Công nghệ thông tinISE Cloud Computing Index5/7/2011120,949,1233,70
Trái phiếu3,197 tỷ
697.469,8
First Trust0,85Tín dụng Rộng rãi4/6/201824,5800
Cổ phiếu3,031 tỷ
146.763,4
First Trust0,96Năng lượng21/6/201237,622,3317,56
Cổ phiếu2,844 tỷ
98.079,42
First Trust0,50Công nghệ thông tinNASDAQ Technology Dividend Index14/8/201279,635,0925,49
Cổ phiếu2,63 tỷ
204.439,2
First Trust0,70Cổ phiếu công nghiệpRichard Bernstein Advisors American Industrial Renaissance (TR)10/3/201484,132,8219,53
Hàng hóa2,213 tỷ
424.582
First Trust1,02Thị trường rộng lớn22/10/201323,7700
Trái phiếu2,183 tỷ
294.491,4
First Trust0,87Có lợi suất cao1/5/201346,1800
Cổ phiếu2,086 tỷ
30.863,16
First Trust0,61Cổ phiếu công nghiệpStrataQuant Industrials Index8/5/200781,203,5218,66
Các phương án thay thế2,041 tỷ
123.769,9
First Trust1,46Long/Short9/9/201465,493,5618,49
Trái phiếu2,031 tỷ
167.551,3
First Trust0,65Investment Grade13/5/201451,3300
Cổ phiếu1,958 tỷ
106.841
First Trust0,57Chủ đềNASDAQ OMX Clean Edge Smart Grid Infrastr (TR)17/11/2009124,253,2320,57
Cổ phiếu1,923 tỷ
51.652,29
First Trust0,57Large CapNASDAQ-100 Equally Weighted Index19/4/2006129,594,9928,43
First Trust Water ETF
FIW
US33733B1008
Cổ phiếu1,866 tỷ
34.815,96
First Trust0,53Chủ đềISE Clean Edge Water Index8/5/2007108,563,8126,42
Trái phiếu1,639 tỷ
216.982,6
First Trust1,02Có lợi suất caoICE BoFA US High Yield Constrained Index27/2/201341,4800
Cổ phiếu1,534 tỷ
25.583,76
First Trust0,61Hàng tiêu dùng chu kỳStrataQuant Consumer Discretionary Index8/5/200765,442,8714,08
Trái phiếu1,495 tỷ
392.033,1
First Trust0,85Tín dụng Rộng rãi22/8/201718,7000
Cổ phiếu1,42 tỷ
18.129,6
First Trust0,62Công nghệ thông tinStrataQuant Technology Index8/5/2007151,433,7424,48
Cổ phiếu1,338 tỷ
22.462,22
First Trust0,60Large CapNASDAQ AlphaDEX Large Cap Core Index8/5/2007110,952,7617,64
Cổ phiếu1,323 tỷ
27.357,51
First Trust0,60Công nghệ thông tinNasdaq US Smart Semiconductor Index20/9/201688,453,4130,42
Cổ phiếu1,304 tỷ
18.916,09
First Trust0,60Mid CapNASDAQ AlphaDEX Mid Cap Core Index8/5/2007123,402,0413,60
Cổ phiếu1,272 tỷ
34.390,67
First Trust0,60Large CapNASDAQ AlphaDEX Large Cap Value Index8/5/200782,011,8213,25
Trái phiếu1,246 tỷ
386.526,8
First Trust0,55Investment Grade17/11/202118,8500
Cổ phiếu1,163 tỷ
34.548,87
First Trust0,60Large CapNASDAQ AlphaDEX Large Cap Growth Index8/5/2007145,276,3427,03
Cổ phiếu1,157 tỷ
26.562,73
First Trust0,62Ngành y tếStrataQuant Health Care Index8/5/2007108,933,1116,24
Cổ phiếu1,132 tỷ
31.442,58
First Trust0,56Ngành y tếNYSE Arca Biotechnology Index19/6/2006166,834,7031,02
Cổ phiếu1,031 tỷ
45.274,07
First Trust0,62Chứng khoánStrataQuant Financials Index8/5/200757,401,5611,88
Cổ phiếu1,016 tỷ
197.899,5
First Trust0,75Thị trường tổng quát6/1/201423,544,1422,54
Cổ phiếu990,347 tr.đ.
96.481,62
First Trust1,10Năng lượng6/5/202420,6600
Cổ phiếu972,314 tr.đ.
18.009,64
First Trust0,60Small CapNasdaq AlphaDEX Small Cap Core Index8/5/2007106,971,6512,95
Cổ phiếu845,9 tr.đ.
224.908,9
First Trust0,60Large CapThe Growth Strength Index - Benchmark TR Gross25/10/202232,814,9418,13
Cổ phiếu821,997 tr.đ.
13.828,02
First Trust0,59Thị trường tổng quátIPOX-100 U.S. Index12/4/2006126,345,6923,61
Cổ phiếu801,597 tr.đ.
-
First Trust0,60Chủ đềNASDAQ CTA Cybersecurity Index27/5/202040,597,0633,33
Trái phiếu753,137 tr.đ.
78.513,4
First Trust0,70Investment Grade1/11/201748,7300
Trái phiếu606,263 tr.đ.
236.428,9
First Trust0,67Tín dụng Rộng rãi22/1/201921,0800
Cổ phiếu585,795 tr.đ.
89.803,16
First Trust0,59Chủ đềNASDAQ Clean Edge Green Energy8/2/200733,682,3225,59
Cổ phiếu560,694 tr.đ.
56.073,51
First Trust0,56Lợi suất cổ tức caoDow Jones Global Select Dividend Index21/11/200723,570,969,35
Cổ phiếu498,865 tr.đ.
109.528,9
First Trust0,75Large Cap6/1/201420,756,9330,70
Cổ phiếu491,88 tr.đ.
-
First Trust0,70Chủ đềNASDAQ OMX Clean Edge Smart Grid Infrastr (TR)21/4/202242,523,2120,53
Phân chia tài sản455,224 tr.đ.
81.020,82
First Trust0,68Kết quả mục tiêuNASDAQ US Multi-Asset Diversified Income Index14/8/201216,661,9314,31
Cổ phiếu449,249 tr.đ.
53.294,69
First Trust0,65Chủ đềNasdaq CTA Artificial Intelligence & Robotics21/2/201846,203,5126,64
Cổ phiếu426,642 tr.đ.
992.830,3
First Trust0,62Năng lượngStrataQuant Energy Index8/5/200717,931,528,43
Cổ phiếu425,94 tr.đ.
13.324,47
First Trust0,70Small CapNASDAQ AlphaDEX Small Cap Growth Index19/4/201181,823,6120,67
Cổ phiếu425,456 tr.đ.
188.429,3
First Trust0,60Năng lượngISE-REVERE Natural Gas Index8/5/200726,311,368,06
Cổ phiếu422,738 tr.đ.
-
First Trust0,63Công nghệ thông tinISE CTA Cloud Computing Index27/12/201850,869,0933,40
Trái phiếu419,695 tr.đ.
128.625,9
First Trust0,55Tín dụng Rộng rãi1/11/201819,8900
Trái phiếu412,047 tr.đ.
174.489,7
First Trust0,65Investment Grade3/8/202320,5800
Cổ phiếu409,427 tr.đ.
55.066,73
First Trust0,80Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX EM Index18/4/201122,531,138,50
Cổ phiếu408,601 tr.đ.
20.158,04
First Trust0,80Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX DM Ex-US Index18/4/201155,921,058,40
Cổ phiếu393,78 tr.đ.
21.524,58
First Trust0,63Hàng tiêu dùng không theo chu kỳStrataQuant Consumer Staples Index8/5/200768,462,0715,38
Cổ phiếu383,966 tr.đ.
13.972,71
First Trust0,70Mid CapNASDAQ AlphaDEX Mid Cap Growth Index19/4/201185,934,4425,59
First Trust Indxx NextG ETF
NXTG
US33737K2050
Cổ phiếu366,549 tr.đ.
5.483,778
First Trust0,70Chủ đềIndxx 5G & NextG Thematic Index17/2/201184,662,4221,58
Cổ phiếu357,323 tr.đ.
18.082,98
First Trust0,95Năng lượng2/11/202226,361,9812,50
Cổ phiếu346,43 tr.đ.
60.651,75
First Trust0,64Doanh nghiệp cung ứng dịch vụStrataQuant Utilities Index8/5/200740,371,8517,44
Cổ phiếu326,329 tr.đ.
-
First Trust0,55Lợi suất cổ tức caoNASDAQ US High Equity Income Net Total Return Index - USD14/4/201636,331,5810,20
Cổ phiếu316,31 tr.đ.
26.905,51
First Trust0,62Vật liệuStrataQuant Materials Index8/5/200764,891,8714,27
Cổ phiếu301,692 tr.đ.
30.604,58
First Trust0,80Small CapNASDAQ AlphaDEX EM Small Cap Index15/2/201239,090,917,39
Cổ phiếu280,616 tr.đ.
23.403,27
First Trust0,80Large CapNIFTY 50 Equal Weight Index14/2/201257,263,9122,51
Trái phiếu264,014 tr.đ.
18.785,18
First Trust0,65Investment Grade20/6/201749,6700
Các phương án thay thế243,437 tr.đ.
71.182,07
First Trust0,95Global Macro1/8/201347,8600
Cổ phiếu230,968 tr.đ.
5.301,044
First Trust0,64Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX Multi Cap Growth Index8/5/2007146,514,9625,38
Cổ phiếu225,463 tr.đ.
21.590,98
First Trust0,50Large CapDow Jones Industrial Average Equal Weight Index (USD)8/8/201737,034,0022,69
Cổ phiếu221,696 tr.đ.
7.243,822
First Trust0,70Mid CapNASDAQ AlphaDEX Mid Cap Value Index19/4/201156,331,389,84
Cổ phiếu220,664 tr.đ.
-
First Trust0,65Large CapNASDAQ AlphaDEX Large Cap Core Index9/4/201390,852,7617,65
Trái phiếu197,245 tr.đ.
42.325,46
First Trust0,45Tín dụng Rộng rãi1/11/201820,0800
Cổ phiếu195,093 tr.đ.
11.199,27
First Trust0,80Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX Europe Index18/4/201136,491,098,33
Trái phiếu193,879 tr.đ.
67.256,4
First Trust0,85Tín dụng Rộng rãi4/11/201426,9500
Cổ phiếu190,994 tr.đ.
8.497,2
First Trust0,80Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX Japan Index18/4/201151,780,838,48
Cổ phiếu186,547 tr.đ.
98.440,34
First Trust0,50Bất động sảnS&P United States REIT8/5/200729,342,2836,57
Cổ phiếu184,148 tr.đ.
12.087,98
First Trust0,60Micro CapDJ Select Micro-Cap27/9/200570,551,5013,43
Cổ phiếu183,178 tr.đ.
48.220,69
First Trust0,60Năng lượngNASDAQ US Smart Oil & Gas Index20/9/201632,212,0110,01
Cổ phiếu178,169 tr.đ.
21.999,36
First Trust1,03Thị trường tổng quátDorsey Wright International Focus Five Index22/7/201419,4300
Cổ phiếu169,472 tr.đ.
7.613,422
First Trust0,70Small CapNASDAQ AlphaDEX Small Cap Value Index19/4/201158,431,119,95
Cổ phiếu160,979 tr.đ.
27.875,55
First Trust0,60Chủ đềISE Clean Edge Global Wind Energy Index16/6/200815,631,8619,27
Cổ phiếu152,394 tr.đ.
21.638,82
First Trust0,70Thị trường tổng quátThe International Developed Capital Strength Index15/12/202034,843,7317,07
Cổ phiếu148,493 tr.đ.
35.470,54
First Trust0,59Lợi suất cổ tức caoSTOXX Europe Select Dividend 3027/8/200711,590,898,19
First Trust Nasdaq Bank ETF
FTXO
US33738R8604
Cổ phiếu148,051 tr.đ.
17.056,55
First Trust0,60Chứng khoánNASDAQ US Banks Index20/9/201634,131,1513,41
Cổ phiếu143,189 tr.đ.
14.078,38
First Trust0,84Thị trường tổng quátDorsey Wright Dynamic Focus Five Index17/3/201637,3500
Cổ phiếu142,732 tr.đ.
2.713,578
First Trust0,64Thị trường tổng quátNasdaq AlphaDEX Multi Cap Value8/5/200787,741,4911,35
Cổ phiếu138,732 tr.đ.
7.232,556
First Trust0,70Thị trường tổng quátIPOX International Index5/11/201449,094,2529,18
Trái phiếu131,223 tr.đ.
47.300,51
First Trust0,75Tín dụng Rộng rãi3/1/201918,8100
Cổ phiếu125,7 tr.đ.
9.176,155
First Trust0,60Chứng khoánNASDAQ OMX ABA Community Bank29/6/200960,811,2213,46
Cổ phiếu124,351 tr.đ.
61.864,98
First Trust0,70Chủ đềIndxx Global Natural Resources Income Index11/3/201013,161,7113,50
Cổ phiếu124,21 tr.đ.
4.522,889
First Trust0,60Large CapNASDAQ-100 Ex-Tech Sector Index8/2/200796,724,3925,47
Cổ phiếu117,39 tr.đ.
4.388,267
First Trust0,83Thị trường tổng quát13/4/201663,111,5010,49
Cổ phiếu113,436 tr.đ.
16.206,69
First Trust0,60Cổ phiếu công nghiệp Indxx US Aerospace & Defense Index - Benchmark TR Gross25/10/202231,835,6130,42
Phân chia tài sản111,86 tr.đ.
4.255,267
First Trust1,07Kết quả mục tiêuNasdaq Dorsey Wright DALI1 Index14/5/201826,7400
Cổ phiếu109,017 tr.đ.
-
First Trust0,67Thị trường tổng quát29/11/200157,332,2917,26
1
2
3